ĐĂNG KÝ LẮP MẠNG VIETTEL
CÁP QUANG INTERNET
Chi tiết liên hệ 0977.551.066. 0362.059.678
Viettel là doanh nghiệp kinh tế quốc phòng 100% vốn nhà nước, chịu trách nhiệm kế thừa các quyền, nghĩa vụ pháp lý và lợi ích hợp pháp của Tổng Công ty Viễn thông Quân đội.
Với slogan "Hãy nói theo cách của bạn", Viettel luôn cố gắng nỗ lực phát triển vững bước trong thời gian hoạt động.
- Ưu đãi lớn - duy nhất T4/2025
Băng thông internet lên đến 1GB
- Đăng ký và lắp nhanh trong ngày
- Trang bị đến 4 thiết bị wifi mesh cực mạnh
- Truyền hình Viettel giá cực rẻ
A. BẢNG GIÁ CƯỚC INTERNET VIETTEL DÀNH CHO HỘ GIA ĐÌNH VÀ DOANH NGHIỆP NHỎ
A1. Các Gói Cước Giá INTERNET Cơ Bản
****Giá cước đã bao gồm 10%VAT
Gói Cước |
Tốc Độ |
Giá cước ngoại thành |
Giá cước nội thành |
NETVT1_T |
300 Mbps |
180.000đ/tháng |
220.000đ |
NETVT2_T |
500 Mbps |
240.000đ/tháng |
265.000đ |
MESHVT1_T |
300 Mbps |
210.000đ/tháng |
255.000đ |
MESHVT2_T |
500 Mbps |
245.000đ/tháng |
289.000đ |
MESHVT3_T |
không giới hạn 1Gbps |
299.000đ/tháng |
359.000đ |
- Lưu ý :
– Gói MESHVT1_T được trang bị thêm 01 home mesh wifi
– Gói MESHVT2_T được trang bị thêm 02 home mesh wifi
* Gói MESHVT3_T được trang bị thêm 03 home mesh wifi có tốc độ tối đa là 1Gbps và sẽ tùy thuộc vào thiết bị đầu cuối của khách hàng sử dụng. Viettel cam kết tốc độ tối thiểu là 300Mbps.
B.BẢNG GIÁ CƯỚC COMBO BAO GỒM INTERNET VÀ TRUYỀN HÌNH SỐ HD SIÊU NÉT
Các Gói ( INTERNET + Truyền Hình Số HD)
Gói cước |
Tốc độ |
Giá cước ngoại thành |
Giá cước nội thành |
NETVT1_T |
300 Mbps |
220.000đ/tháng |
260.000đ |
NETVT2_T | 500 Mbps | 280.000đ/tháng | 305.000đ |
MESHVT1_T |
300 Mbps |
250.000đ/tháng |
295.000đ |
MESHVT2_T |
500 Mbps |
285.000đ/ tháng |
329.000đ |
MESHVT3_T |
không giới hạn 1Gbps |
339.000đ/tháng |
399.000 |
A2. Các Phương Án Trả Trước Cước
Phương án lựa chọn |
Khuyến mại được hưởng |
|
Đóng theo tháng |
- |
|
Đóng trước 6 tháng |
Tặng tháng |
|
Đóng trước 12 tháng |
Tặng 1 tháng |
BẢNG GIÁ GÓI CƯỚC INTERNET DOANH NGHIỆP
Gói cước |
Tốc độ |
TB quốc tế |
IP TĨNH |
Gía cước |
VIP200 |
300 Mbps |
5 |
1IP Tĩnh |
800,000đ |
VIP500 | 500 Mbps | 10 | 1IP Tĩnh | 1.900.000đ |
VIP600 | 500 Mbps | 30 | ip Tĩnh + 4ip Lan | 6.600.000đ |
PR0300 |
300 Mbps |
1 |
_ |
350.000đ |
PR0600 |
600 Mbps |
2 |
_ |
500.000đ |
PR0600 |
1000 Mbps |
10 |
_ |
700.000đ |
MESHPR0300 | 300 Mbps | 1 | _ | 450.000đ |
MESHPR0600 | 600 Mbps | 2 | _ | 650.000đ |
MESHPR01000 |
1000 Mbps |
10 | _ | 880.000đ |
DANH SÁCH KÊNH TRUYỀN HÌNH
Nhà mạng Viettel cung cấp đa dạng gói cước cho khách hàng lựa chọn
(*) Không Giới Hạn: Đây là gói cước không giới hạn băng thông và tối đa lên đến 1Gbps. Trong đó:
- Gói NETVT1_T phù hợp với những đối tượng có nhu cầu sử dụng Internet cơ bản, vùng phủ hẹp.
- NETVT2_T là gói cước phù hợp với nhu cầu sử dụng Internet có băng thông cao cho hộ gia đình và doanh nghiệp vừa và nhỏ
- Đối với các gói MESHVT1_T thì ngoài Modem WiFi thì nó còn có thêm các thiết bị Home WiFi đi kèm nhằm tăng vùng phủ sóng của WiFi, giúp kết nối WiFi mạnh và thông suốt hơn.dùng cho căn hộ, nhà nhiều lầu quán cafe diện tích lớn
- Gói MESHVT2_T và MESHVT3_T phù hợp với những ai có nhu cầu sử dụng Internet cơ bản. Ví dụ như chỉ cần kết nối internet qua wifi là chủ đạo hay nhu cầu sử dụng wifi trong căn hộ chỉ có 2-3 phòng ngủ.